VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沾襟 (zhān jīn) : triêm khâm
沾親 (zhān qīn) : triêm thân
沾親帶故 (zhān qīn dài gù) : triêm thân đái cố
沾親帶骨 (zhān qīn dài gǔ) : triêm thân đái cốt
沾谒 (zhān yè) : chiêm yết; yết kiến; triều kiến
沾辱 (zhān rù) : triêm nhục
沾边 (zhān biān) : dính dáng; tiếp xúc
沾邊 (zhān biān) : triêm biên
沾醉 (zhān zuì) : say bí tỉ; say mèm
沾風惹草 (zhān fēng rě cǎo) : triêm phong nhạ thảo
上一頁
| ---